histats

Người thích đọc sách, xem phim trên giường — chọn gối tựa nào cho đúng, không đau lưng?

Đóng góp bởi: Nguyễn Thanh Tú 206 lượt xem Đăng ngày 15/09/2025

Bạn thích quấn chăn, mở phim sáng tối hay đọc sách trước khi ngủ? Tuyệt — nhưng ngồi lâu trên giường mà không có gối tựa đúng loại là con đường ngắn dẫn đến đau cổ, mỏi lưng và ngủ không ngon. Bài này đi từ cơ bản đến thực tế: phân loại gối tựa, phân tích ai nên chọn loại nào, kích thước/chất liệu cần lưu ý, cách kê gối đúng tư thế và mẹo bảo quản — để bạn biến giường thành góc “chill” mà vẫn giữ sức khỏe cột sống.

Vì sao cần gối tựa khi đọc sách / xem phim trên giường?

  • Giữ tư thế đúng: gối sông hồng hỗ trợ lưng dưới, cổ, giảm áp lực lên cột sống.

  • Giảm mỏi sau thời gian dài ngồi: tránh đau vai, đau gáy, tê bả vai.

  • Cải thiện trải nghiệm: tựa vững, thoải mái giúp tập trung đọc/xem lâu hơn.

  • Bảo vệ giấc ngủ: ít xoay trở, ít tỉnh giấc vì khó chịu, ngủ sâu hơn sau khi xem/đọc.

Nói ngắn: gối tựa đúng là “đồng minh” giúp bạn giải trí trên giường mà không phải trả giá bằng sức khỏe.

chăn ga gối sông hồng urban uc23031
Vì sao cần gối tựa khi đọc sách / xem phim trên giường?

Các loại gối tựa phổ biến — ưu/nhược và ai hợp loại nào

A. Gối tựa lưng tam giác (reading pillow / bed rest)

  • Mô tả: hình tam giác/khối lớn, thường có tựa lưng cao, có hoặc không có tay vịn.

  • Ưu điểm: hỗ trợ cả lưng dưới đến cổ, giữ tư thế nửa ngồi rất vững; tốt cho đọc sách, dùng laptop, xem phim tư thế nửa ngồi.

  • Nhược điểm: khá cồng kềnh, chiếm diện tích; một số loại nặng.

  • Phù hợp với: người đọc sách dài lâu, thích ngồi thẳng dựa; dân văn phòng cần giảm mỏi lưng khi giải trí.

B. Gối dạng nêm / wedge pillow

  • Mô tả: hình chêm, tạo góc nâng phần thân trên.

  • Ưu điểm: điều chỉnh góc nghiêng (30°–45°), tốt cho xem phim thoải mái mà không căng cổ; hỗ trợ giảm trào ngược dạ dày, phù hợp cho người cần nâng đầu.

  • Nhược điểm: chỉ nâng thân trên, không hỗ trợ lưng dưới nhiều bằng reading pillow.

  • Phù hợp với: người muốn góc tựa nhẹ, người có vấn đề reflux hay cần ngủ gối cao.

Bộ chăn ga gối Sông Hồng Urban UC22025
Các loại gối tựa phổ biến — ưu/nhược và ai hợp loại nào

C. Gối chữ U / gối cổ ergonomic

  • Mô tả: hình móc ôm quanh cổ; phổ biến cho du lịch.

  • Ưu điểm: hỗ trợ cổ tốt khi dựa đầu thoải; nhẹ, dễ di chuyển.

  • Nhược điểm: không thay thế gối lưng; không hỗ trợ cột sống lưng.

  • Phù hợp với: xem phim nằm ngửa; dùng bổ trợ cùng gối lưng.

D. Gối lười / gối hạt xốp (bean bag pillow)

  • Mô tả: hạt xốp hoặc foam vụn, mềm, dễ ôm.

  • Ưu điểm: linh hoạt, tạo tư thế thoải mái “lười biếng”, dễ xếp vào góc.

  • Nhược điểm: không giữ tư thế chuẩn lâu, dễ xẹp theo thời gian.

  • Phù hợp với: trẻ em, người thích thư giãn ngả lưng nhẹ nhàng.

E. Gối tựa foam memory / latex cao cấp

  • Mô tả: lõi foam/latex ôm cơ thể, thường kết cấu chắc, vỏ tháo giặt.

  • Ưu điểm: nâng đỡ tốt, giữ form lâu, thoáng khí (latex).

  • Nhược điểm: giá cao; foam dày có thể giữ nhiệt — chọn loại thoáng khí.

  • Phù hợp với: dân văn phòng, người cần hỗ trợ y tế (đau cổ/lưng), muốn đầu tư lâu dài.

Cách chọn gối tựa theo nhu cầu — checklist thực tế

Bạn đọc hay xem phim?

  • Đọc nhiều, ngồi thẳng → chọn reading pillow (tam giác) ôm lưng.
  • Xem phim, nửa nằm nửa ngồi → wedge pillow hoặc reading pillow.

Bạn hay dùng laptop/điện thoại trên giường?

Chọn loại có tay vịn hoặc gối tựa cao để đặt laptop lên đùi dễ hơn, giảm cúi/còng lưng.

Bạn có vấn đề cổ/lưng không?

  • Đau cổ: ưu tiên gối chữ U bổ trợ + reading pillow để giữ thắt lưng.
  • Đau lưng dưới: cần gối tựa có hỗ trợ lưng dưới (lumbar support) hoặc foam dày.
ruột gối ôm sông hồng
Cách chọn gối tựa theo nhu cầu — checklist thực tế

Kích thước & tỉ lệ giường

  • Giường 1.2–1.4 m: chọn gối tựa rộng ~60–80 cm.
  • Giường đôi: gối 80–100 cm dễ chia sẻ.
  • Wedge pillow: chiều dài 60–90 cm, cao 20–40 cm tùy góc nghiêng mong muốn.

Chất liệu lõi

  • Memory foam (đục lỗ/gel) → ôm, giảm áp lực, nếu chọn loại gel/lỗ thoáng sẽ mát.
  • Latex → đàn hồi, thoáng và bền, phù hợp người hay nóng.
  • Shredded foam (foam vụn) → dễ điều chỉnh độ cao/độ cứng.
  • Hạt microbeads → nhẹ, dễ ôm nhưng ít hỗ trợ cột sống chuẩn.

Vỏ ngoài & vệ sinh

Chọn gối vỏ có khóa dễ tháo giặt; vải bề mặt cotton/Tencel cho thoáng mát; vỏ chống bẩn là điểm cộng.

Trọng lượng & di động

Nếu bạn muốn gối mang đi (sofa, ban công), chọn gối nhẹ. Nếu dùng cố định → chọn gối nặng hơn, độ ổn định cao.

Kích thước & góc nghiêng gợi ý (thực tế)

  • Reading pillow (bed rest): rộng 60–90 cm, cao phần tựa lưng 40–60 cm. Tay vịn cao ~20–25 cm.

  • Wedge pillow: chiều dài 60–90 cm; độ cao 20–40 cm. Góc nghiêng phổ biến 30°–45° — 30° cho đọc nhẹ, 45° cho xem phim/ăn uống.

  • Gối chữ U: đường kính vòng cổ 30–35 cm; độ đệm 8–12 cm.

  • Gối lười nhỏ: 50–70 cm vuông, hạt xốp dễ nén.

Lưu ý: thử nghiệm tư thế thực tế — đặt gối lên giường, ngồi/đọc 10–15 phút để xem có phù hợp không.

Cách kê gối & tư thế đúng để không mỏi

  • Tư thế “nửa ngồi” tiêu chuẩn: lưng tựa vào gối tam giác, mông chạm sát mép nệm, hai chân đặt thẳng hoặc gác gối thấp; giữ góc thân ~100°–110° so với đùi.

  • Hỗ trợ thắt lưng: đặt 1 gối nhỏ ở vùng lưng dưới nếu thấy hổng khoảng trống.

  • Kê gối dưới đầu gối khi ngồi lâu: giảm áp lực lưng dưới.

  • Khoảng cách màn hình: nếu xem phim bằng laptop, đặt máy trên khay/giá ở khoảng lưng tầm mắt để tránh cúi lâu.

  • Thay đổi tư thế mỗi 30–45 phút: đứng dậy vươn vai 1–2 phút để lưu thông máu.

Chất liệu & tính năng đáng đầu tư

  • Memory foam gel / perforated foam: ôm tốt + thoáng khí → thích hợp cho xem/đọc lâu.

  • Latex: thoáng và đàn hồi, bền — thích hợp cho người bị nóng khi ngủ.

  • Vỏ cotton/Tencel: hút ẩm, mát mẻ; Tencel thân thiện da nhạy cảm.

  • Anti-microbial / washable cover: nếu hay ăn uống trên giường, ưu tiên vỏ có thể giặt.

  • Độ bền & bảo hành: gối cao cấp thường có 1–3 năm bảo hành lõi/vỏ — đáng cân nhắc.

Mẹo mua & chăm sóc

  • Thử trực tiếp 10–15 phút trước khi mua: cảm nhận độ ôm, độ cao, có gây căng cổ không.

  • Mua nơi có đổi trả (7–30 ngày) nếu dùng tại nhà không hợp.

  • Mua vỏ thay thế để thay khi bẩn, kéo dài tuổi thọ.

  • Vệ sinh lõi foam: không giặt máy; lau vết bẩn nhẹ bằng khăn ẩm, phơi ở nơi thoáng (không nắng gắt). Vỏ thì giặt máy theo hướng dẫn.

  • Tránh để nắng gắt lâu nếu gối có lõi foam/latex (làm giảm đàn hồi).

FAQ — Trả lời nhanh những thắc mắc thường gặp

1. Gối lưng tam giác có thay ghế ergonomic không?

Không — cho ngắn hạn và tiện lợi trên giường thì ổn; nếu đọc/ngồi làm việc hàng giờ mỗi ngày, ghế ergonomic vẫn là tối ưu.

2. Gối foam có gây nóng không?

Foam truyền thống có thể giữ nhiệt; chọn foam gel/đục lỗ hoặc latex để thoáng hơn.

3. Gối chữ U có hỗ trợ lưng không?

Gối chữ U chủ yếu nâng đỡ cổ; để hỗ trợ lưng cần kết hợp gối lưng / reading pillow.

4. Tôi hay ngủ trên giường ngay sau khi xem phim — gối tựa có ảnh hưởng giấc ngủ không?

Ngồi dựa đúng tư thế giúp bạn thư giãn, vào giấc nhanh hơn; nhưng khi ngủ nên chuyển sang tư thế nằm phẳng, tháo gối tựa nếu quá cao.

Kết luận — Chọn gối tựa như chọn “bạn đồng hành” cho thói quen giải trí trên giường

  • Đọc sách nhiều, ngồi thẳng: ưu tiên reading pillow (tam giác) có support lưng dưới và cổ.

  • Xem phim, nửa nằm nửa ngồi: wedge pillow hoặc kết hợp wedge + neck pillow là hợp lý.

  • Muốn linh hoạt & nhẹ nhàng: gối lười hoặc shredded memory foam là lựa chọn thư giãn.

  • Ưu tiên sức khỏe dài hạn: đầu tư gối lõi foam chất lượng cao hoặc latex, vỏ tháo giặt, và luôn thử trước khi mua.

Thông tin liên hệ hệ thống Changagoidemsonghong.net:

  • Cơ sở 1–2–3: 842–844–846 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội – SĐT: 0976.123.554

  • Cơ sở 4: 22 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội – SĐT: 0982.708.429

  • Cơ sở 5: 486 Trần Hưng Đạo, P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương – SĐT: 0986.888.175

  • Website: https://changagoidemsonghong.net/

  • Facebook: https://www.facebook.com/GoiDemGiaDinh/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

banner flash sale

Sự kiện kết thúc trong

 
 
1.830.000 1.281.000
-30%
2,841 đã mua
Đã bán 2841/3444
4.180.000 2.926.000
-30%
2,895 đã mua
Đã bán 2895/3422
3.770.000 3.204.500
-15%
321 đã mua
Đã bán 321/343
4.090.000 3.476.500
-15%
111 đã mua
Đã bán 111/123
8.400.000 5.460.000
-35%
2 mảnh
3,125 đã mua
Đã bán 3125/3421
3.970.000 3.374.500
-15%
200 đã mua
Đã bán 200/221
3.520.000 2.992.000
-15%
1,240 đã mua
Đã bán 1240/1242
3.580.000 3.043.000
-15%
212 đã mua
Đã bán 212/213
3.720.000 3.162.000
-15%
180 đã mua
Đã bán 180/231
.
.
.
.