Khi bước vào showroom hoặc tìm mua đệm online, bạn có thể sẽ “chìm trong bể thuật ngữ”: nào là đệm PE, PU foam, memory foam, đệm bông ép… Mỗi loại lại có ưu – nhược điểm khác nhau, giá thành chênh lệch, chưa kể đến yếu tố ảnh hưởng tới sức khỏe như nâng đỡ cột sống, thoáng khí, kháng khuẩn.
Hiểu rõ từng loại chất liệu sẽ giúp bạn tránh sai lầm khi mua đệm – đặc biệt là chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu, khí hậu và cơ địa của chính mình. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn “giải mã” các loại vật liệu đệm phổ biến nhất hiện nay theo cách dễ hiểu, thực tế và có ví dụ cụ thể.
Bảng tổng quan các chất liệu đệm phổ biến
Nội dung chính
Chất liệu | Đặc điểm nổi bật | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|---|
PE (Polyethylene) | Nhựa tổng hợp, rất cứng | Giá rẻ, nhẹ, dễ tạo hình | Dễ lún, độ bền kém, không nâng đỡ cột sống tốt |
Bông ép | Sợi polyester ép nhiệt | Thoáng, phẳng, hỗ trợ nâng đỡ tốt, bền | Hơi cứng, không ôm sát cơ thể |
PU Foam | Mút xốp tổng hợp | Êm ái, đàn hồi khá, giá hợp lý | Nếu chất lượng thấp dễ xẹp, bí hơi |
Memory Foam | Mút hoạt tính “nhớ hình” | Ôm sát cơ thể, giảm áp lực, êm vượt trội | Nóng, giá cao, dễ tích nhiệt nếu không có tản khí |
Cao su Latex | Tự nhiên hoặc tổng hợp | Đàn hồi tốt, kháng khuẩn, bền, thoáng | Giá cao, nặng, có thể có mùi |
Giải thích chi tiết các chất liệu đệm
Đệm PE – Rẻ nhưng không nên dùng lâu dài
Đệm PE (Polyethylene) là loại đệm rất rẻ, thường thấy ở chợ hoặc các gian hàng không thương hiệu. Chất liệu là nhựa tổng hợp ép lại thành tấm, bề mặt phẳng, độ đàn hồi thấp.
Nhược điểm lớn nhất là đệm rất dễ xẹp lún, nằm lâu dễ gây đau mỏi, không hỗ trợ cột sống. Phù hợp làm đệm tạm, lót ngồi hoặc sử dụng thời gian ngắn.
Không được khuyến nghị sử dụng lâu dài cho trẻ em, người già hoặc người có vấn đề về xương khớp.
Đệm bông ép – Lựa chọn phổ biến và an toàn tại Việt Nam
Bông ép là chất liệu quen thuộc trong nhiều dòng đệm Sông Hồng. Được làm từ sợi polyester cao cấp, ép cách nhiệt tạo khối vững chắc, không dùng keo hóa chất.
✅ Ưu điểm:
Mặt đệm phẳng, nâng đỡ tốt cho cột sống
Thoáng khí, không bí mồ hôi
Độ bền cao, ít lún xẹp sau nhiều năm sử dụng
Giá thành hợp lý
Đệm bông ép Sông Hồng nổi bật với khả năng nâng đỡ tốt, phù hợp cho người đau lưng hoặc cần đệm phẳng. Là dòng đệm quốc dân tại Việt Nam.

Đệm PU Foam – Êm ái, nhưng cần chọn loại tốt
PU foam là loại đệm mút nhẹ, đàn hồi, có khả năng tạo cảm giác êm ái, mềm mại hơn bông ép. Tuy nhiên, chất lượng foam ảnh hưởng rất lớn đến độ bền.
Foam kém chất lượng: Nhanh xẹp, dễ bí khí
Foam cao cấp: Êm, nhẹ, có độ đàn hồi tốt
Đệm lò xo Sông Hồng thường kết hợp PU foam ở lớp trên cùng, tạo sự cân bằng giữa đàn hồi và thoải mái.
Memory Foam – Công nghệ đệm “nhớ hình” thông minh
Memory foam là một dạng PU foam cao cấp, có khả năng “nhớ hình” – tức là ôm sát cơ thể, phân tán lực tác động khi nằm. Được ứng dụng nhiều trong đệm cho người có bệnh lý về xương khớp hoặc cần giấc ngủ sâu.
❗ Hạn chế: Tích nhiệt, không quá phù hợp khí hậu nóng ẩm nếu không có lớp tản nhiệt hoặc công nghệ gel mát. Giá thành cao.
Cao su Latex – Bền bỉ, đàn hồi tốt nhưng giá cao
Cao su thiên nhiên là một trong những chất liệu đệm tốt nhất hiện nay: mềm mại, thoáng khí, kháng khuẩn tự nhiên, độ bền cực cao. Tuy nhiên, giá thành cao và không phải ai cũng thích cảm giác “nhún” đặc trưng của latex. Ngoài ra, cao su tổng hợp cũng đang được sử dụng nhiều để giảm giá thành.
Chất liệu đệm Sông Hồng sử dụng là gì?
Đệm bông ép Sông Hồng: Là sản phẩm chủ lực – dùng bông polyester ép nhiệt không hóa chất, an toàn cho sức khỏe, đã được kiểm nghiệm.
Đệm lò xo Sông Hồng: Kết cấu lò xo túi độc lập + lớp foam chất lượng cao + vải gấm cao cấp. Không dùng PE hoặc foam giá rẻ.
Gối và topper: Tùy dòng sản phẩm sẽ dùng PU foam, bông microfiber hoặc cao su tổng hợp. Đặc biệt chú trọng đến tính kháng khuẩn và độ bền.

Cách chọn chất liệu đệm phù hợp với nhu cầu
Không phải đệm đắt nhất là tốt nhất – điều quan trọng là phải phù hợp với nhu cầu sử dụng, độ tuổi, thể trạng và môi trường sống của bạn. Dưới đây là bảng phân loại chi tiết giúp bạn dễ hình dung hơn khi lựa chọn:
Theo độ tuổi và thể trạng
Đối tượng sử dụng | Chất liệu đệm khuyên dùng |
---|---|
Trẻ em (0–12 tuổi) | Đệm bông ép độ cứng vừa phải, thoáng khí. Trẻ sơ sinh nên nằm đệm phẳng, không lún. Có thể kết hợp topper mỏng nếu cần mềm hơn. |
Người trưởng thành khỏe mạnh | PU foam, lò xo túi + foam hoặc đệm memory foam. Tùy nhu cầu êm ái hoặc nâng đỡ cột sống. Bông ép cũng phù hợp với người quen nằm cứng. |
Người lớn tuổi (60+ tuổi) | Bông ép cao cấp hoặc memory foam tản nhiệt. Ưu tiên đệm có bề mặt phẳng, ít dao động, hỗ trợ cột sống và không lún quá sâu gây đau khớp. |
Người đau lưng, vai gáy | Đệm memory foam hoặc bông ép cao cấp, lò xo túi độc lập có lớp foam nâng đỡ. Cần khả năng phân tán áp lực tốt, giữ trục cột sống thẳng khi nằm. |
Người dị ứng, da nhạy cảm | Đệm có vỏ vải kháng khuẩn, thoáng khí như cotton, Tencel. Ưu tiên chất liệu bông ép hoặc PU foam cao cấp không hóa chất, không mùi. |
Theo điều kiện khí hậu và phòng ngủ
Môi trường sử dụng | Tư vấn chất liệu |
---|---|
Nhà không điều hòa, dễ nóng | Bông ép hoặc lò xo có lớp tản nhiệt. Memory foam nếu dùng phải có thêm lớp gel làm mát hoặc vải Tencel, bamboo thoáng khí. |
Phòng ngủ bí, độ ẩm cao (miền Bắc) | Tránh memory foam đơn thuần. Ưu tiên bông ép hoặc PU foam thoáng khí. Vỏ vải nên chọn cotton 100% hoặc bamboo. |
Phòng ngủ nhỏ, giường tầng | Bông ép gập 2-3 mảnh dễ di chuyển, đệm foam mỏng gọn. Tránh đệm lò xo cồng kềnh. |
Phòng ngủ sang trọng, cần thẩm mỹ | Lò xo túi độc lập + lớp foam hoặc latex. Vỏ bọc vải gấm, thêu chỉ nổi bật, chất liệu cao cấp như Tencel, cotton satin. |
Theo thói quen nằm ngủ
Tư thế nằm phổ biến | Chất liệu gợi ý |
---|---|
Nằm ngửa | Memory foam hoặc bông ép, giúp phân tán lực và giữ thẳng cột sống. |
Nằm nghiêng | Foam mềm vừa phải, memory foam hoặc lò xo mềm, giúp đệm ôm sát phần vai – hông, tránh tê mỏi. |
Nằm sấp | Nên hạn chế nằm tư thế này lâu dài. Nếu có, cần đệm mềm vừa, không lún sâu. |
Ngủ không yên giấc, trở mình | Lò xo túi độc lập giảm dao động, hoặc bông ép cứng vừa để tránh lún – giúp xoay người dễ dàng hơn khi ngủ. |
Theo ngân sách đầu tư
Mức ngân sách | Chất liệu phù hợp |
---|---|
Dưới 2 triệu | Bông ép tiêu chuẩn (1-3 tấm), đệm gấp gọn. Không nên chọn đệm PE hoặc foam rẻ tiền vì dễ hỏng, dễ đau lưng. |
Từ 2 – 5 triệu | Bông ép cao cấp, lò xo liên kết cơ bản, foam đúc nguyên khối. Lựa chọn tối ưu cho cả người lớn và trẻ em. |
Từ 5 – 10 triệu | Lò xo túi độc lập, memory foam tản nhiệt, vỏ gấm hoặc cotton satin. Đa dạng lựa chọn với chất lượng tốt. |
Trên 10 triệu | Đệm latex thiên nhiên, lò xo cao cấp + memory foam, hoặc các dòng Luxury cao cấp của Sông Hồng. |
Kết luận: Đừng để bị “choáng” vì thuật ngữ đệm
Một chiếc đệm tốt là chiếc đệm phù hợp với cơ thể, khí hậu và ngân sách của bạn – chứ không phải loại có tên “ngầu” nhất. Việc hiểu rõ các chất liệu sẽ giúp bạn không mua nhầm, tránh lãng phí, và bảo vệ giấc ngủ một cách khoa học hơn.
Nếu bạn vẫn phân vân, đừng ngần ngại đến các showroom chính hãng của Sông Hồng để được tư vấn, trải nghiệm và kiểm chứng chất liệu tận tay.
Thông tin liên hệ
Hệ thống showroom Sông Hồng chính hãng – changagoidemsonghong.net
Cơ sở 1-2-3: 842-844-846 Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội – SĐT: 0976.123.554
Cơ sở 4: 22 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội – SĐT: 0982.708.429
Cơ sở 5: 486 Trần Hưng Đạo, P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương – SĐT: 0986.888.175
Website: https://changagoidemsonghong.net
Facebook: https://www.facebook.com/GoiDemGiaDinh